|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toang toác
| (parler) bruyamment et sans discrétion. | | | Nói toang toác | | parler bruyamment et sans discrétion. | | | craquer. | | | Trá»i hanh gá»— nứt toang toác | | bois qui se fissure en craquant par temps sec. |
|
|
|
|